Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 40% 0
Mới! 💥 Dùng ProPicks để xem chiến lược đã đánh bại S&P 500 tới 1,183%+ Nhận ƯU ĐÃI 40%

Tiền tệ Trung Mỹ

Đô La Belize

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
EUR/BZD 2.2226 2.1726 2.1639 +0.0087 +0.40% 7:41:39
USD/BZD 2.0629 2.0176 2.0138 +0.0027 +0.13% 7:41:45

Đồng Balboa Panama

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
EUR/PAB 1.1029 1.0779 1.0735 +0.0044 +0.41% 7:41:35
CHF/PAB 1.1293 1.1043 1.1031 +0.0005 +0.05% 7:39:03
DKK/PAB 0.1479 0.1446 0.1444 +0.0002 +0.12% 7:42:04
GBP/PAB 1.2822 1.2543 1.2523 +0.0006 +0.05% 7:42:04
NOK/PAB 0.0942 0.0923 0.0920 -0.0002 -0.18% 7:42:08
PLN/PAB 0.2565 0.2509 0.2504 +0.0004 +0.16% 7:42:10
SEK/PAB 0.0943 0.0923 0.0921 -0.0001 -0.08% 7:42:12
TRY/PAB 0.0318 0.0311 0.0310 0.0000 0% 7:42:14
USD/PAB 1.0236 1.0010 0.9991 +0.0013 +0.13% 7:41:31
CAD/PAB 0.7483 0.7317 0.7310 0.0000 0% 7:42:02
MXN/PAB 0.06105 0.05972 0.05963 +0.00006 +0.11% 7:42:07
AED/PAB 0.2787 0.2725 0.2724 +0.0001 +0.04% 6:09:01
ILS/PAB 0.2750 0.2693 0.2683 -0.0000 -0.01% 7:41:05
SAR/PAB 0.2729 0.2669 0.2667 +0.0001 +0.04% 7:40:11
ARS/PAB 0.00110 0.00110 0.00110 0.00000 0.00% 10/05
BRL/PAB 0.1984 0.1940 0.1939 0.0000 0% 6:09:01
VES/PAB 0.02802 0.02740 0.02738 +0.00001 +0.05% 6:09:14
AUD/PAB 0.6605 0.6607 0.6586 +0.0002 +0.03% 7:41:29
NZD/PAB 0.6151 0.6027 0.6006 -0.0007 -0.12% 7:42:09
CNY/PAB 0.1415 0.1385 0.1383 -0.0001 -0.07% 7:42:03
HKD/PAB 0.1310 0.1281 0.1280 0.0001 0% 7:41:04
SGD/PAB 0.7558 0.7392 0.7384 +0.0005 +0.07% 7:42:13
TWD/PAB 0.03158 0.03088 0.03083 +0.00005 +0.15% 7:42:15
ZAR/PAB 0.05577 0.05454 0.05424 +0.00022 +0.40% 7:42:16

Đồng Colon Của Costa Rica

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
EUR/CRC 566.400 552.400 549.500 +2.900 +0.53% 7:41:39
GBP/CRC 642.241 642.738 641.057 +1.160 +0.18% 7:41:33
USD/CRC 525.70 512.99 512.03 +0.67 +0.13% 7:41:45

Đồng Colon Của El Salvador

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
EUR/SVC 9.6710 9.4310 9.4310 +0.0000 +0.00% 7:41:45
USD/SVC 8.9760 8.7581 8.7417 +0.0115 +0.13% 7:41:39

Đồng Córdoba Của Nicaragua

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
NIO/USD 0.02750 0.02716 0.02714 -0.00001 -0.05% 6:09:16
USD/NIO 37.2924 36.8489 36.7799 +0.0485 +0.13% 7:41:29
EUR/NIO 40.1800 39.6800 39.5200 +0.1600 +0.40% 7:41:35
GBP/NIO 46.136 46.169 46.041 +0.089 +0.19% 7:41:39

Đống Lempira Của Honduras

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
EUR/HNL 27.1400 26.6400 26.4660 +0.1740 +0.66% 7:41:41
GBP/HNL 31.565 30.986 30.974 +0.006 +0.02% 7:41:33
USD/HNL 25.1896 24.7393 24.6930 +0.0325 +0.13% 7:41:31

Đồng Quetzal Của Guatemala

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
EUR/GTQ 8.5750 8.3750 8.3410 +0.0340 +0.41% 7:41:41
GBP/GTQ 9.7369 9.7444 9.7191 +0.0174 +0.18% 7:41:33
USD/GTQ 7.9586 7.7771 7.7629 +0.0101 +0.13% 7:41:31
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email