CLP/PEN | Đồng Sol Peru | ||
CLP/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
CLP/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
CLP/ARS | Đồng Peso Argentina | ||
CLP/BRL | Đồng Real của Brazil | ||
CLP/PYG | Đồng Guarani Paraguay | ||
CLP/UYU | Đồng Peso Uruguay | ||
CLP/COP | Đồng Peso Colombia | ||
CLP/BOB | Đồng Boliviano của Bolivia | ||
CLP/VES | Đồng Bolivar của Venezuela | ||
CLP/MXN | Peso Mexico | ||
CLP/USD | Đô la Mỹ |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (6) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 39.484 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 9.135 | Bán quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 24.431 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
ADX(14) | 39.834 | Bán | ||
Williams %R | -99.287 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -102.3181 | Bán | ||
ATR(14) | 0 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 38.555 | Bán | ||
ROC | -0.312 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0002 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.00408 Bán | | 0.00408 Bán | | |
MA10 | 0.00408 Bán | | 0.00408 Bán | | |
MA20 | 0.00409 Bán | | 0.00409 Bán | | |
MA50 | 0.00410 Bán | | 0.00411 Bán | | |
MA100 | 0.00413 Bán | | 0.00412 Bán | | |
MA200 | 0.00415 Bán | | 0.00412 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.00408 | 0.00408 | 0.00408 | 0.00408 | 0.00408 | 0.00408 | 0.00408 |
Fibonacci | 0.00408 | 0.00408 | 0.00408 | 0.00408 | 0.00408 | 0.00408 | 0.00408 |
Camarilla | 0.00408 | 0.00408 | 0.00408 | 0.00408 | 0.00408 | 0.00408 | 0.00408 |
Woodie | 0.00408 | 0.00408 | 0.00408 | 0.00408 | 0.00408 | 0.00408 | 0.00408 |
DeMark | - | - | 0.00408 | 0.00408 | 0.00408 | - | - |