CLP/USD | Đô la Mỹ | ||
CLP/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
CLP/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
CLP/ARS | Đồng Peso Argentina | ||
CLP/BRL | Đồng Real của Brazil | ||
CLP/PYG | Đồng Guarani Paraguay | ||
CLP/UYU | Đồng Peso Uruguay | ||
CLP/COP | Đồng Peso Colombia | ||
CLP/PEN | Đồng Sol Peru | ||
CLP/BOB | Đồng Boliviano của Bolivia | ||
CLP/VES | Đồng Bolivar của Venezuela | ||
CLP/MXN | Peso Mexico |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (11) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (8) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 42.747 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 22.798 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 28.589 | Bán | ||
MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
ADX(14) | 28.642 | Bán | ||
Williams %R | -94.955 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -84.2855 | Bán | ||
ATR(14) | 0 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 40.678 | Bán | ||
ROC | -0.092 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0002 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.001089 Bán | | 0.001089 Bán | | |
MA10 | 0.001091 Bán | | 0.001090 Bán | | |
MA20 | 0.001090 Bán | | 0.001093 Bán | | |
MA50 | 0.001095 Bán | | 0.001100 Bán | | |
MA100 | 0.001103 Bán | | 0.001112 Bán | | |
MA200 | 0.001109 Bán | | 0.001079 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.001088 | 0.001089 | 0.001089 | 0.00109 | 0.001091 | 0.001091 | 0.001092 |
Fibonacci | 0.001089 | 0.001089 | 0.001089 | 0.00109 | 0.001091 | 0.001091 | 0.001091 |
Camarilla | 0.001089 | 0.001089 | 0.001089 | 0.00109 | 0.001089 | 0.001089 | 0.00109 |
Woodie | 0.001088 | 0.001089 | 0.001089 | 0.00109 | 0.001091 | 0.001091 | 0.001092 |
DeMark | - | - | 0.001088 | 0.001089 | 0.00109 | - | - |