HUF/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
HUF/CLP | Đồng Peso Chile | ||
HUF/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
HUF/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
HUF/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
HUF/USD | Đô la Mỹ | ||
HUF/INR | Rupee Ấn Độ | ||
HUF/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
HUF/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
HUF/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
HUF/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
HUF/THB | Baht Thái | ||
HUF/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
HUF/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
HUF/JMD | Đô la Jamaica | ||
HUF/ISK | Đồng Kr của Iceland | ||
HUF/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
HUF/EUR | Đồng Euro | ||
HUF/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
HUF/ILS | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (3) | Bán: (9) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (3) | Bán: (5) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 47.727 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 63.744 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 30.388 | Bán | ||
MACD(12,26) | 0.01 | Mua | ||
ADX(14) | 30.164 | Bán | ||
Williams %R | -52.52 | Trung Tính | ||
CCI(14) | -98.0286 | Bán | ||
ATR(14) | 0.0634 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 56.956 | Mua | ||
ROC | -0.026 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0982 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 45.25 Bán | | 45.24 Bán | | |
MA10 | 45.26 Bán | | 45.26 Bán | | |
MA20 | 45.29 Bán | | 45.25 Bán | | |
MA50 | 45.21 Mua | | 45.26 Bán | | |
MA100 | 45.33 Bán | | 45.25 Bán | | |
MA200 | 45.22 Mua | | 45.21 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 45.05 | 45.09 | 45.14 | 45.19 | 45.24 | 45.29 | 45.33 |
Fibonacci | 45.09 | 45.13 | 45.15 | 45.19 | 45.23 | 45.25 | 45.29 |
Camarilla | 45.16 | 45.17 | 45.18 | 45.19 | 45.2 | 45.21 | 45.22 |
Woodie | 45.05 | 45.09 | 45.14 | 45.19 | 45.24 | 45.29 | 45.33 |
DeMark | - | - | 45.12 | 45.18 | 45.21 | - | - |