KRW/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
KRW/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
KRW/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
KRW/INR | Rupee Ấn Độ | ||
KRW/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
KRW/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
KRW/THB | Baht Thái | ||
KRW/TWD | Đô la Đài Loan | ||
KRW/SGD | Đô la Singapore | ||
KRW/EUR | Đồng Euro | ||
KRW/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
KRW/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
KRW/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
KRW/ZAR | Rand Nam Phi | ||
KRW/AUD | Đô la Úc | ||
KRW/USD | Đô la Mỹ | ||
KRW/CAD | Đô la Canada | ||
KRW/ILS | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (7) | Bán: (5) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (9) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 54.856 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 54.392 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 58.272 | Mua | ||
MACD(12,26) | 0.003 | Mua | ||
ADX(14) | 25.915 | Mua | ||
Williams %R | -40.802 | Mua | ||
CCI(14) | 91.735 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0144 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0128 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 60.187 | Mua | ||
ROC | 0.379 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0175 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 11.7849 Bán | | 11.7791 Mua | | |
MA10 | 11.7690 Mua | | 11.7725 Mua | | |
MA20 | 11.7601 Mua | | 11.7678 Mua | | |
MA50 | 11.7738 Mua | | 11.7774 Mua | | |
MA100 | 11.8063 Bán | | 11.7846 Bán | | |
MA200 | 11.7826 Bán | | 11.7855 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 11.7352 | 11.7536 | 11.7644 | 11.7828 | 11.7936 | 11.812 | 11.8227 |
Fibonacci | 11.7536 | 11.7648 | 11.7717 | 11.7828 | 11.7939 | 11.8008 | 11.812 |
Camarilla | 11.7672 | 11.7699 | 11.7726 | 11.7828 | 11.7779 | 11.7806 | 11.7832 |
Woodie | 11.7314 | 11.7517 | 11.7606 | 11.7809 | 11.7898 | 11.8101 | 11.8189 |
DeMark | - | - | 11.759 | 11.7801 | 11.7882 | - | - |