KWD/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
KWD/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
KWD/EUR | Đồng Euro | ||
KWD/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
KWD/USD | Đô la Mỹ | ||
KWD/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
KWD/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
KWD/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
KWD/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
KWD/SGD | Đô la Singapore | ||
KWD/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
KWD/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
KWD/SAR | Đồng Riyal Saudi |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (10) | Bán: (2) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (9) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 59.218 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 76.065 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 69.503 | Mua | ||
MACD(12,26) | 0.039 | Mua | ||
ADX(14) | 44.87 | Bán | ||
Williams %R | -18.775 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 94.1584 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0683 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0.0922 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 67.47 | Mua | ||
ROC | 0.197 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.1512 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 154.1981 Bán | | 154.1917 Mua | | |
MA10 | 154.1393 Mua | | 154.1432 Mua | | |
MA20 | 154.0486 Mua | | 154.0962 Mua | | |
MA50 | 154.0931 Mua | | 154.1385 Mua | | |
MA100 | 154.3005 Bán | | 153.9973 Mua | | |
MA200 | 153.5027 Mua | | 153.9119 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 154.2722 | 154.2722 | 154.2722 | 154.2722 | 154.2722 | 154.2722 | 154.2722 |
Fibonacci | 154.2722 | 154.2722 | 154.2722 | 154.2722 | 154.2722 | 154.2722 | 154.2722 |
Camarilla | 154.2722 | 154.2722 | 154.2722 | 154.2722 | 154.2722 | 154.2722 | 154.2722 |
Woodie | 154.2722 | 154.2722 | 154.2722 | 154.2722 | 154.2722 | 154.2722 | 154.2722 |
DeMark | - | - | 154.2723 | 154.2723 | 154.2723 | - | - |