THB/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
THB/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
THB/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
THB/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
THB/INR | Rupee Ấn Độ | ||
THB/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
THB/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
THB/TWD | Đô la Đài Loan | ||
THB/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
THB/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
THB/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
THB/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
THB/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
THB/AUD | Đô la Úc | ||
THB/JMD | Đô la Jamaica | ||
THB/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
THB/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
THB/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
THB/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
THB/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
THB/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
THB/CZK | Đồng Koruna Séc | ||
THB/DKK | Krone Đan Mạch | ||
THB/HUF | Forint Hungary | ||
THB/ISK | Đồng Kr của Iceland | ||
THB/NOK | Krone Na Uy | ||
THB/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
THB/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
THB/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
THB/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
THB/MXN | Peso Mexico | ||
THB/USD | Đô la Mỹ | ||
THB/ARS | Đồng Peso Argentina | ||
THB/BRL | Đồng Real của Brazil | ||
THB/CLP | Đồng Peso Chile | ||
THB/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
THB/MAD | Đồng Dirham của Morocco | ||
THB/NAD | Đô la Namibia | ||
THB/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
THB/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
THB/ZAR | Rand Nam Phi |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (9) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 42.212 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 24.412 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 12.142 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.001 | Bán | ||
ADX(14) | 29.529 | Bán | ||
Williams %R | -96.521 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -194.2163 | Bán | ||
ATR(14) | 0.0027 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | -0.0011 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 36.245 | Bán | ||
ROC | -0.224 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0007 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1.2831 Bán | | 1.2829 Bán | | |
MA10 | 1.2834 Bán | | 1.2834 Bán | | |
MA20 | 1.2842 Bán | | 1.2841 Bán | | |
MA50 | 1.2851 Bán | | 1.2858 Bán | | |
MA100 | 1.2890 Bán | | 1.2866 Bán | | |
MA200 | 1.2875 Bán | | 1.2876 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1.2809 | 1.2821 | 1.2828 | 1.2839 | 1.2846 | 1.2857 | 1.2865 |
Fibonacci | 1.2821 | 1.2828 | 1.2832 | 1.2839 | 1.2846 | 1.285 | 1.2857 |
Camarilla | 1.2831 | 1.2833 | 1.2834 | 1.2839 | 1.2838 | 1.2839 | 1.2841 |
Woodie | 1.2807 | 1.282 | 1.2826 | 1.2838 | 1.2844 | 1.2856 | 1.2863 |
DeMark | - | - | 1.2824 | 1.2837 | 1.2843 | - | - |