XAU/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAU/USD | Đô la Mỹ | ||
XAU/CAD | Đô la Canada | ||
XAU/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
XAU/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAU/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
XAU/SGD | Đô la Singapore | ||
XAU/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAU/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAU/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
XAU/INR | Rupee Ấn Độ | ||
XAU/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
XAU/EUR | Đồng Euro | ||
XAU/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAU/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAU/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAU/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAU/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAU/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAU/NOK | Krone Na Uy | ||
XAU/DKK | Krone Đan Mạch | ||
XAU/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAU/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAU/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAU/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAU/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAU/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAU/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAU/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAU/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAU/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAU/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAU/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAU/AUD | Đô la Úc | ||
XAU/NZD | Đô la New Zealand | ||
XAU/EGP | Đồng Bảng Ai Cập |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (6) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 52.024 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 36.994 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 23.159 | Mua | ||
ADX(14) | 23.212 | Trung Tính | ||
Williams %R | -88.851 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -148.7969 | Bán | ||
ATR(14) | 25.4405 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -12.5223 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 44.803 | Bán | ||
ROC | -0.158 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -19.7595 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 8862.4408 Bán | | 8855.6810 Bán | | |
MA10 | 8862.8824 Bán | | 8856.3689 Bán | | |
MA20 | 8849.3629 Bán | | 8845.5592 Bán | | |
MA50 | 8780.5057 Mua | | 8785.7378 Mua | | |
MA100 | 8684.6997 Mua | | 8733.9440 Mua | | |
MA200 | 8677.0329 Mua | | 8712.7275 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 8746.9486 | 8792.7771 | 8817.0385 | 8862.8669 | 8887.1283 | 8932.9567 | 8957.2182 |
Fibonacci | 8792.7771 | 8819.5514 | 8836.0926 | 8862.8669 | 8889.6412 | 8906.1824 | 8932.9567 |
Camarilla | 8822.0251 | 8828.45 | 8834.8749 | 8862.8669 | 8847.7247 | 8854.1496 | 8860.5745 |
Woodie | 8736.165 | 8787.3853 | 8806.2549 | 8857.4751 | 8876.3447 | 8927.5649 | 8946.4346 |
DeMark | - | - | 8804.9077 | 8856.8015 | 8874.9976 | - | - |