Tên | Lần cuối | Trước đó | Cao | Thấp | % T.đổi | KL | Thời gian | Giá | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SHS CTCP Chứng Khoán Sài Gòn Hà Nội | 19,600.00 | 19,400.00 | 19,800.00 | 19,300.00 | +1.03% | 18.31M | 19,600.00+1.03% | 17/05 | |
MBS CTCP Chứng khoán MB | 31,800.00 | 30,000.00 | 32,300.00 | 30,000.00 | +6.00% | 8.26M | 31,800.00+6.00% | 17/05 | |
TIG CTCP Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 15,000.00 | 14,700.00 | 15,000.00 | 14,400.00 | +2.04% | 4.51M | 15,000.00+2.04% | 17/05 | |
API CTCP Đầu Tư Châu Á - Thái Bình Dương | 6,000.00 | 5,500.00 | 6,000.00 | 5,500.00 | +9.09% | 2.29M | 6,000.00+9.09% | 17/05 | |
APS CTCP Chứng Khoán Châu Á Thái Bình Dương | 6,900.00 | 6,300.00 | 6,900.00 | 6,400.00 | +9.52% | 2.13M | 6,900.00+9.52% | 17/05 |
Tên | Giá |
---|---|
APS CK Châu Á Thái Bình Dương | 6,900.00+600.00+9.52% |
API Đầu Tư Châu Á - Thái Bình Dương | 6,000.00+500.0+9.09% |
MBS Chứng khoán MB | 31,800.00+1,800.0+6.00% |
SHN HANIC | 7,200.00+400.0+5.88% |
IPA Đầu tư IPA | 14,900.00+600+4.20% |
Tên | Giá |
---|---|
EVS Chứng khoán Everest | 7,500.00-100-1.32% |
HBS Chứng khoán Hòa Bình | 8,000.00-100.00-1.23% |
BAB Ngân hàng Bắc Á | 12,200.00-100-0.81% |
PSI Petrovienam Securities | 8,000.000.000.00% |
VNR TCT Tái bảo hiểm quốc gia VN | 24,100.000.000.00% |