Tên | Lần cuối | Trước đó | Cao | Thấp | % T.đổi | KL | Thời gian | Giá | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TNG CTCP Đầu tư và Thương mại TNG | 25,400.00 | 25,200.00 | 25,900.00 | 24,900.00 | +0.79% | 4.34M | 25,400.00+0.79% | 17/05 | |
VGS CTCP Ống thép Việt Đức VG PIPE | 34,000.00 | 31,700.00 | 34,000.00 | 31,300.00 | +7.26% | 1.22M | 34,000.00+7.26% | 17/05 | |
LAS CTCP Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 21,700.00 | 22,000.00 | 23,200.00 | 21,600.00 | -1.36% | 1.19M | 21,700.00-1.36% | 17/05 | |
CTP CTCP Minh Khang Capital Trading Public | 5,500.00 | 5,400.00 | 5,500.00 | 5,200.00 | +1.85% | 1.08M | 5,500.00+1.85% | 17/05 | |
VHE CTCP Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 3,600.00 | 3,600.00 | 3,700.00 | 3,400.00 | 0.00% | 1.06M | 3,600.000.00% | 17/05 |
Tên | Giá |
---|---|
TKU Công nghiệp Tung Kuang | 16,300.00+1,400.0+9.40% |
NHC Gạch Ngói Nhị Hiệp | 33,000.00+2,700.0+8.91% |
HMR Hoang Mai Stone JSC | 27,500.00+2,100.00+8.27% |
PMP Bao bì Đạm Phú Mỹ | 14,000.00+1,000.0+7.69% |
VGS Ống thép Việt Đức | 34,000.00+2,300.0+7.26% |
Tên | Giá |
---|---|
CAN Đồ hộp Hạ Long | 41,800.00-4,600.0-9.91% |
SDG Sadico Cần Thơ | 16,800.00-1,100.0-6.15% |
CET HTC Holding JSC | 6,700.00-400.0-5.63% |
TTC Gạch men Thanh Thanh | 10,500.00-500.0-4.55% |
PHN Pin Hà Nội | 79,800.00-3,200.0-3.86% |