Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 40% 0
Mới! 💥 Dùng ProPicks để xem chiến lược đã đánh bại S&P 500 tới 1,183%+ Nhận ƯU ĐÃI 40%

Thụy Điển - Thị Trường Tài Chính

Chỉ Số Thụy Điển

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi Tổng Quan Thị Trường Adv. Dec.
OMXS30 2,589.10 -4.07 -0.16%
Up
46.67%
Down
50.00%
Unchanged
3.33%
14 15
OMX Nordic 40 2,775.30 -3.18 -0.11%
Up
50.00%
Down
45.00%
Unchanged
5.00%
20 18

Chứng Khoán Thụy Điển

Các Cổ Phiếu Hoạt Động Mạnh Nhất

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

Tên Lần cuối Trước đó Cao Thấp % T.đổi KL Thời gian
Samhallsbyggnadsbol. 4.54 4.50 4.93 4.47 +0.84% 35.16M 08/05  
Sinch AB 21.91 21.22 22.52 21.13 +3.25% 9.44M 08/05  
Telia Company 25.35 25.24 25.51 25.14 +0.44% 7.39M 08/05  
Svenska Handelsbank. 95.80 97.90 98.06 95.60 -2.15% 6.75M 08/05  
NIBE Industrier B 54.6 53.8 55.3 53.8 +1.45% 3.08M 08/05  

Mã Mạnh Nhất

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi
Sinch AB 21.91 +0.69 +3.25%
AstraZeneca 1,677.5 +30.5 +1.85%
ABB 555.8 +8.8 +1.61%
NIBE Industrier B 54.6 +0.8 +1.45%
Sandvik AB 232.60 +3.10 +1.35%

Mã Yếu Nhất

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi
SEB A 147.50 -4.15 -2.74%
Swedbank A 213.60 -5.40 -2.47%
Svenska Handelsbanken A 95.80 -2.10 -2.15%
Electrolux B 96.8 -1.6 -1.59%
Autoliv Inc. SDB 1,345.0 -15.4 -1.13%

Thụy Điển Tổng Kết Ngành

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi Tổng Quan Thị Trường Adv. Dec.
Stockholm Telecom. 642.98 +3.97 +0.62%
Up
53.85%
Down
38.46%
Unchanged
7.69%
7 5
Stockholm Basic M. 2,791.24 -14.98 -0.53%
Up
48.15%
Down
48.15%
Unchanged
3.70%
13 13
Stockholm Health . 3,538.41 +36.69 +1.05%
Up
50.00%
Down
39.66%
Unchanged
10.34%
29 23
Stockholm Industr. 3,927.62 +18.35 +0.47%
Up
58.76%
Down
34.02%
Unchanged
7.22%
57 33
Stockholm Financi. 3,316.08 -37.88 -1.13%
Up
57.89%
Down
39.47%
Unchanged
2.63%
22 15
Stockholm Oil & G. 1,843.82 +19.12 +1.05%
Up
57.14%
Down
42.86%
4 3
First North Oil &. 163.03 +3.35 +2.10%
Up
52.94%
Down
35.29%
Unchanged
11.76%
9 6
First North Basic. 132.42 -2.33 -1.73%
Up
40.74%
Down
44.44%
Unchanged
14.81%
11 12
First North Indus. 2,953.90 +3.59 +0.12%
Up
37.93%
Down
41.38%
Unchanged
20.69%
33 36
First North Healt. 891.58 6.99 0.79%
Up
37.27%
Down
44.55%
Unchanged
18.18%
41 49
First North Utili. 1,719.47 +12.73 +0.75%
Up
50.00%
Down
25.00%
Unchanged
25.00%
2 1
First North Finan. 1,743.01 -12.16 -0.69%
Up
36.84%
Down
47.37%
Unchanged
15.79%
7 9
First North Techn. 2,522.04 +47.02 +1.90%
Up
34.86%
Down
42.20%
Unchanged
22.94%
38 46
OMX Stockholm Tec. 2,350.08 0.00 0.00%
Up
50.00%
Down
50.00%
6 6
OMX Stockholm Tec. 2,533.51 +9.43 +0.37%
Up
51.43%
Down
45.71%
Unchanged
2.86%
18 16
OMX Stockholm Tel. 935.47 0.00 0.00%
Up
33.33%
Down
66.67%
1 2
OMX Stockholm Tel. 6,837.28 +0.00 +0.00%
Up
50.00%
Down
25.00%
Unchanged
25.00%
2 1
OMX Stockholm Tel. 1,267.94 +7.81 +0.62%
Up
53.85%
Down
38.46%
Unchanged
7.69%
7 5
OMX Stockholm Hea. 1,308.34 +2.00 +0.15%
Up
45.00%
Down
50.00%
Unchanged
5.00%
27 30
OMX Stockholm Pha. 6,726.14 0.00 0.00%
Up
57.58%
Down
33.33%
Unchanged
9.09%
19 11
OMX Stockholm Hea. 4,557.36 +51.55 +1.14%
Up
50.00%
Down
39.66%
Unchanged
10.34%
29 23
OMX Stockholm Fin. 5,647.34 -39.50 -0.69%
Up
31.58%
Down
57.89%
Unchanged
10.53%
12 22
OMX Stockholm Rea. 4,757.86 -20.31 -0.43%
Up
42.22%
Down
48.89%
Unchanged
8.89%
19 22
OMX Stockholm Con. 1,405.62 +10.87 +0.78%
Up
66.67%
Down
22.22%
Unchanged
11.11%
6 2
OMX Stockholm Tra. 11,597.33 +39.66 +0.34%
Up
66.67%
Down
33.33%
6 3
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email