Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 40% 0
Mới! 💥 Dùng ProPicks để xem chiến lược đã đánh bại S&P 500 tới 1,183%+ Nhận ƯU ĐÃI 40%

Nga - Thị Trường Tài Chính

Chỉ Số Nga

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi Tổng Quan Thị Trường Adv. Dec.
RTSI 1,179.88 +3.58 +0.30%
Up
80.00%
Down
16.00%
Unchanged
4.00%
40 8
MOEX 3,449.06 +16.52 +0.48%
Up
82.05%
Down
12.82%
Unchanged
5.13%
32 5
MOEX 10 6,476.08 +29.13 +0.45%
Up
90.00%
Down
10.00%
9 1
RTS 2 1,505.07 0.00 0.00%
Up
45.83%
Down
43.75%
Unchanged
10.42%
22 21
MOEX Blue Chip 21,700.77 +112.72 +0.52%
Up
100.00%
Down
0.00%
15 0

Chứng Khoán Nga

Các Cổ Phiếu Hoạt Động Mạnh Nhất

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

Tên Lần cuối Trước đó Cao Thấp % T.đổi KL Thời gian
Bank VTB PAO 0.023140 0.023090 0.023155 0.023075 +0.41% 4.09B 15:03:17  
FSK EES 0.1283 0.1280 0.1291 0.1280 +0.39% 246.07M 15:03:18  
Inter rao ees 4.4620 4.3915 4.4620 4.4010 +1.20% 28.89M 15:03:28  
AFK Sistema 26.66 26.63 27.00 26.55 -0.18% 23.03M 15:03:24  
FGK Rusgidro PAO 0.7266 0.7253 0.7278 0.7259 +0.12% 21.07M 15:03:23  

Mã Mạnh Nhất

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi
Polyus 13,937.5 +448.5 +3.32%
En Plus 484.10 +14.60 +3.11%
Seligdar 75.66 +1.53 +2.06%
Mechel Pref 267.35 +4.25 +1.62%
Polymetal International PLC 319.60 +4.30 +1.36%

Mã Yếu Nhất

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi
Ozon Holdings 4,444.00 -86.00 -1.90%
Globaltrans Inv 779.10 -14.25 -1.80%
QIWI 196.80 -1.00 -0.51%
Ros Agro PLC 1,586.00 -7.00 -0.44%
Gk Samolet 3,607.00 -14.00 -0.39%

Nga Tổng Kết Ngành

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi Tổng Quan Thị Trường Adv. Dec.
MOEX Metals and M. 9,009.23 +100.32 +1.13%
Up
85.71%
Down
14.29%
12 2
MOEX Oil and Gas 9,358.09 +41.23 +0.44%
Up
81.82%
Down
0.00%
Unchanged
18.18%
9 0
MOEX Electric Uti. 2,128.37 +7.86 +0.37%
Up
68.75%
Down
31.25%
11 5
MOEX Telecommunic. 2,298.51 +7.74 +0.34%
Up
100.00%
Down
0.00%
5 0
RTS Goods & Retai. 238.79 -0.35 -0.15%
Up
46.67%
Down
46.67%
Unchanged
6.67%
7 7
RTS Metals & Mini. 205.66 +1.94 +0.95%
Up
85.71%
Down
14.29%
12 2
RTS Oil & Gas 197.29 +0.52 +0.26%
Up
81.82%
Down
0.00%
Unchanged
18.18%
9 0
RTS Telecom 76.53 +0.13 +0.17%
Up
100.00%
Down
0.00%
5 0
MOEX Consumer 9,708.51 +2.68 +0.03%
Up
46.67%
Down
40.00%
Unchanged
13.33%
7 6
MOEX Chemicals 35,429.76 +206.80 +0.59%
Up
71.43%
Down
28.57%
5 2
RTS Chemicals 401.21 +1.63 +0.41%
Up
71.43%
Down
28.57%
5 2
MOEX Financials 10,883.05 +20.06 +0.18%
Up
63.64%
Down
36.36%
7 4
RTS Electric Util. 58.5900 +0.1100 +0.19%
Up
68.75%
Down
31.25%
11 5
MOEX Transport 2,021.11 +8.25 +0.41%
Up
66.67%
Down
33.33%
4 2
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email