Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 40% 0
🔥 Chiến lược chọn cổ phiếu bằng AI, Người khổng lồ công nghệ, tăng +7,1% trong tháng 5.
Hãy hành động ngay khi cổ phiếu vẫn đang NÓNG.
Nhận ƯU ĐÃI 40%

Tiền tệ khu vực Caribê

Đô La Bahamas

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
BSD/GBP 0.7912 0.7871 0.7861 -0.0010 -0.13% 6:41:34
GBP/BSD 1.2802 1.2722 1.2705 +0.0016 +0.13% 6:41:42
EUR/BSD 1.0941 1.0871 1.0839 +0.0032 +0.30% 6:41:28
USD/BSD 1.0073 1.0010 1.0009 +0.0002 +0.02% 6:41:32

Đô La Barbados

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
EUR/BBD 2.2449 2.1949 2.1884 +0.0065 +0.30% 6:41:44
GBP/BBD 2.6268 2.5687 2.5652 +0.0032 +0.12% 6:41:42
CHF/BBD 2.2715 2.2214 2.2168 +0.0081 +0.37% 6:41:03
DKK/BBD 0.3009 0.2942 0.2939 +0.0008 +0.26% 6:41:03
NOK/BBD 0.1931 0.1889 0.1883 +0.0003 +0.14% 6:41:07
PLN/BBD 0.5279 0.5164 0.5155 +0.0024 +0.46% 6:42:09
SEK/BBD 0.1934 0.1892 0.1887 +0.0011 +0.57% 6:42:12
TRY/BBD 0.0642 0.0628 0.0627 +0.0003 +0.42% 6:42:13
USD/BBD 2.0669 2.0211 2.0204 +0.0004 +0.02% 6:41:30
CAD/BBD 1.4969 1.4815 1.4696 +0.0158 +1.08% 6:41:11
MXN/BBD 0.1249 0.1221 0.1219 +0.0009 +0.71% 6:41:06
AED/BBD 0.5627 0.5503 0.5502 +0.0023 +0.42% 5:10:01
ILS/BBD 0.5608 0.5493 0.5478 +0.0050 +0.91% 6:41:05
SAR/BBD 0.5511 0.5389 0.5389 +0.0033 +0.61% 6:41:10
ARS/BBD 0.0023 0.0023 0.0023 0.0001 2.27% 3:01:35
BRL/BBD 0.3997 0.3956 0.3925 +0.0043 +1.11% 3:01:35
VES/BBD 0.0566 0.0553 0.0553 +0.0003 +0.57% 5:16:15
AUD/BBD 1.3589 1.3467 1.3355 +0.0133 +1.00% 6:41:55
NZD/BBD 1.2614 1.2350 1.2307 +0.0005 +0.04% 6:42:08
CNY/BBD 0.2856 0.2794 0.2790 +0.0009 +0.33% 6:42:02
HKD/BBD 0.2649 0.2592 0.2590 +0.0010 +0.39% 6:41:04
SGD/BBD 1.5336 1.5004 1.4980 +0.0034 +0.23% 6:42:12
TWD/BBD 0.06397 0.06273 0.06250 +0.00015 +0.24% 6:42:14
ZAR/BBD 0.1135 0.1113 0.1108 0.0000 0% 6:42:15

Đô La Jamaica

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
EUR/JMD 171.649 169.849 169.140 +0.709 +0.42% 6:41:44
GBP/JMD 200.848 198.774 198.503 +0.239 +0.12% 6:41:32
CHF/JMD 173.68 171.90 171.54 +0.83 +0.49% 6:41:03
DKK/JMD 23.01 22.77 22.74 +0.08 +0.35% 6:41:03
HUF/JMD 0.4451 0.4409 0.4398 +0.0028 +0.65% 6:41:05
ISK/JMD 1.1418 1.1302 1.1290 +0.0041 +0.36% 6:11:07
NOK/JMD 14.77 14.62 14.57 +0.04 +0.27% 6:42:07
PLN/JMD 40.36 39.96 39.89 +0.23 +0.57% 6:41:09
RUB/JMD 1.7463 1.7279 1.7221 +0.0186 +1.09% 6:41:10
SEK/JMD 14.79 14.64 14.60 +0.10 +0.67% 6:41:12
TRY/JMD 4.91 4.86 4.85 +0.03 +0.54% 6:41:14
USD/JMD 158.036 156.403 156.348 +0.030 +0.02% 6:41:32
CAD/JMD 115.94 114.80 114.61 +0.47 +0.41% 6:40:01
MXN/JMD 9.5486 9.4510 9.4347 +0.0832 +0.89% 6:41:07
AED/JMD 43.03 42.58 42.58 +0.23 +0.54% 5:10:01
ILS/JMD 42.88 42.51 42.39 +0.43 +1.03% 6:41:05
SAR/JMD 42.14 41.70 41.70 +0.22 +0.54% 6:42:11
ARS/JMD 0.18 0.18 0.18 0.00 0% 6:41:01
BRL/JMD 30.73 30.71 30.57 +0.11 +0.36% 20/05
VES/JMD 4.33 4.28 4.28 +0.03 +0.69% 5:19:14
AUD/JMD 104.46 104.56 103.73 +0.28 +0.27% 6:41:30
NZD/JMD 96.45 95.57 95.23 +0.15 +0.16% 6:41:08
CNY/JMD 21.84 21.62 21.59 +0.10 +0.45% 6:41:02
HKD/JMD 20.26 20.06 20.05 +0.10 +0.52% 6:41:04
INR/JMD 1.8958 1.8776 1.8758 +0.0080 +0.43% 6:42:05
JPY/JMD 1.0114 1.0014 0.9991 +0.0021 +0.21% 6:41:06
PHP/JMD 2.7146 2.7027 2.6860 -0.0045 -0.17% 6:41:08
PKR/JMD 0.5674 0.5614 0.5614 +0.0012 +0.21% 5:16:09
SGD/JMD 117.25 116.10 115.92 +0.40 +0.35% 6:41:12
THB/JMD 4.3491 4.3290 4.3035 -0.0261 -0.60% 6:41:13
TWD/JMD 4.8913 4.8541 4.8369 +0.0174 +0.36% 6:41:14
ZAR/JMD 8.68 8.61 8.58 +0.01 +0.14% 6:41:16

Đô La Quần Đảo Cayman

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
KYD/USD 1.2260 1.1997 1.1994 -0.0001 -0.01% 6:41:34
EUR/KYD 0.9259 0.9059 0.9033 +0.0026 +0.29% 6:41:30

Đô La Trinidad

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
EUR/TTD 7.5300 7.3800 7.3600 +0.0200 +0.27% 6:41:32
GBP/TTD 8.8110 8.6368 8.6250 +0.0104 +0.12% 6:41:44
USD/TTD 6.9327 6.7958 6.7938 +0.0008 +0.01% 6:41:45

Đô La Đông Caribe

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
USD/XCD 2.7169 2.7025 2.7025 +0.0000 +0.00% 6:41:28
CAD/XCD 1.9932 1.9837 1.9808 -0.0024 -0.12% 6:40:02
MXN/XCD 0.1642 0.1633 0.1631 +0.0005 +0.33% 6:41:07
AED/XCD 0.7397 0.7358 0.7358 0.0000 0% 5:11:01
ILS/XCD 0.7372 0.7346 0.7327 +0.0036 +0.49% 6:41:05
SAR/XCD 0.7244 0.7206 0.7206 0.0000 0% 6:42:12
ARS/XCD 0.0031 0.0030 0.0030 -0.0000 -0.22% 6:42:01
BRL/XCD 0.5329 0.5310 0.5299 +0.0019 +0.36% 6:39:15
VES/XCD 0.0744 0.0740 0.0740 +0.0001 +0.15% 6:02:16
AUD/XCD 1.8121 1.8091 1.8003 +0.0048 +0.27% 6:41:55
NZD/XCD 1.6581 1.6514 1.6459 -0.0062 -0.38% 6:42:08
CNY/XCD 0.3754 0.3735 0.3732 -0.0003 -0.09% 6:42:02
HKD/XCD 0.3483 0.3466 0.3464 -0.0001 -0.02% 6:41:04
SGD/XCD 2.0159 2.0063 2.0033 -0.0037 -0.19% 6:42:13
TWD/XCD 0.08409 0.08388 0.08359 -0.00014 -0.17% 6:42:15
CHF/XCD 2.9866 2.9708 2.9646 -0.0008 -0.03% 6:42:03
DKK/XCD 0.3955 0.3935 0.3930 -0.0006 -0.16% 6:41:04
EUR/XCD 2.9508 2.9358 2.9328 -0.0049 -0.17% 6:41:04
GBP/XCD 3.4547 3.4371 3.4316 +0.0042 +0.12% 6:41:04
NOK/XCD 0.2539 0.2526 0.2519 -0.0006 -0.25% 6:42:08
PLN/XCD 0.6939 0.6906 0.6894 +0.0003 +0.04% 6:42:10
SEK/XCD 0.2542 0.2530 0.2523 +0.0004 +0.14% 6:42:12
TRY/XCD 0.0843 0.0840 0.0839 0.0000 0% 6:42:14
ZAR/XCD 0.1492 0.1488 0.1482 -0.0006 -0.38% 6:42:17

Đồng Gourde Của Haiti

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
EUR/HTG 145.120 144.150 144.120 -0.030 -0.02% 6:41:40
GBP/HTG 168.723 168.753 168.484 +0.154 +0.09% 6:41:30
USD/HTG 133.611 132.708 132.671 +0.019 +0.01% 6:41:32

Đồng Guilder Antilles

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
EUR/ANG 1.9613 1.9605 1.9605 +0.0000 +0.00% 6:41:43
USD/ANG 1.8499 1.8041 1.8035 +0.0003 +0.02% 6:41:43

Đồng Peso Cuba

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
EUR/CUP 26.1190 26.0890 26.0120 +0.0770 +0.30% 6:41:30
USD/CUP 24.0472 24.0237 24.0196 +0.0028 +0.01% 6:41:30

Đồng Peso Dominica

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
EUR/DOP 64.400 63.600 63.490 +0.110 +0.17% 6:41:36
GBP/DOP 72.990 72.980 72.980 +0.000 +0.00% 6:41:28
USD/DOP 59.292 58.700 58.555 -0.145 -0.25% 6:41:30
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email