Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 40% 0
Mới! 💥 Dùng ProPicks để xem chiến lược đã đánh bại S&P 500 tới 1,183%+ Nhận ƯU ĐÃI 40%

Thị trường Tài chính Thế giới

Chỉ Số Thế Giới

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi Tổng Quan Thị Trường Adv. Dec.
HNX30 485.92 -1.85 -0.38%
Down
0.00%
Unchanged
100.00%
0 0
VN30 1,240.50 +0.00 +0.00%
Down
0.00%
Unchanged
100.00%
0 0
Dow Jones 38,386.09 +146.43 +0.38%
Up
66.67%
Down
33.33%
20 10
S&P 500 5,116.17 +16.21 +0.32%
Up
73.16%
Down
26.44%
Unchanged
0.40%
368 133
FTSE 100 8,147.03 +7.20 +0.09%
Up
62.63%
Down
36.36%
Unchanged
1.01%
62 36
Nikkei 225 38,272.00 +337.24 +0.89%
Up
78.22%
Down
20.44%
Unchanged
1.33%
176 46

Chứng Khoán Thế Giới

Các Cổ Phiếu Hoạt Động Mạnh Nhất

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

Tên Lần cuối Trước đó Cao Thấp % T.đổi KL Thời gian
Xi măng Bỉm Sơn 8,000.0 8,100.0 8,100.0 8,000.0 0.00% 0 26/04  
Chứng khoán Bảo Việ. 35,400.0 35,900.0 36,400.0 34,800.0 0.00% 0 26/04  
Lâm Nông sản Yên Bá. 62,500.0 62,900.0 62,900.0 62,000.0 0.00% 0 26/04  
Cảng Đoạn Xá 12,300.0 12,400.0 12,500.0 12,200.0 0.00% 0 26/04  
HUDLAND 26,400.0 26,800.0 26,900.0 26,300.0 0.00% 0 26/04  
Tasco 16,900.0 17,100.0 17,000.0 16,600.0 0.00% 0 26/04  
LICOGI 14 37,500.0 37,800.0 38,400.0 37,000.0 0.00% 0 26/04  
Đầu tư và xây dựng . 37,600.0 37,600.0 37,700.0 37,000.0 0.00% 0 26/04  
Hóa chất Lâm Thao 18,700.0 19,000.0 19,200.0 18,600.0 0.00% 0 26/04  
Thủy lợi Lâm Đồng 47,500.0 47,500.0 47,500.0 47,300.0 0.00% 0 26/04  

Mã Mạnh Nhất

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi
Xi măng Bỉm Sơn 8,000.0 0.0 0.00%
Chứng khoán Bảo Việt 35,400.0 0.0 0.00%
Lâm Nông sản Yên Bái 62,500.0 0.0 0.00%
Cảng Đoạn Xá 12,300.0 0.0 0.00%
HUDLAND 26,400.0 0.0 0.00%

Mã Yếu Nhất

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi
Xi măng Bỉm Sơn 8,000.0 0.0 0.00%
Chứng khoán Bảo Việt 35,400.0 0.0 0.00%
Lâm Nông sản Yên Bái 62,500.0 0.0 0.00%
Cảng Đoạn Xá 12,300.0 0.0 0.00%
HUDLAND 26,400.0 0.0 0.00%

Hợp đồng Tương lai Chỉ số

 Chỉ sốThángLần cuốiTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Hang SengMay 2417,677.017,703.017,845.017,659.0-26.0-0.15%12:31:40 
 China A50May 2412,575.012,574.012,675.012,566.0+1.0+0.01%12:31:15 
 S&P 500Jun 245,140.755,147.005,148.505,140.50-6.25-0.12%12:21:32 
 Nasdaq 100Jun 2417,897.0017,904.2517,920.2517,896.00-7.25-0.04%12:21:32 
 Nikkei 225Jun 2438,275.038,327.538,625.038,250.0-52.5-0.14%12:31:26 
 Singapore MSCIMay 24302.55302.50303.43301.02+0.05+0.02%12:31:35 

Hàng Hóa

 Hàng hóaThángLần cuốiTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 VàngJun 242,333.502,357.702,347.602,333.00-24.20-1.03%12:31:33 
 BạcJul 2427.02527.66027.46027.025-0.635-2.30%12:31:37 
 ĐồngJul 244.65754.67904.69404.6553-0.0215-0.46%12:31:33 
 Dầu Thô WTIJun 2482.3482.6382.8082.33-0.29-0.35%12:31:40 
 Khí Tự nhiênJun 242.0642.0522.0732.039+0.012+0.58%12:30:27 
 CottonMay 2458,50058,66058,50058,500-160-0.27%12:12:49 

Hợp đồng Tương lai Tài chính

 TênThángLần cuốiTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 US 10 YR T-NoteJun 24107.97107.95108.02107.89+0.02+0.01%12:20:12 
 Euro BundJun 24130.88130.77130.97130.77+0.11+0.08%12:30:54 
 Japan Govt. BondJun 24144.47144.33144.56144.38+0.14+0.10%12:30:09 
 UK GiltJun 2496.4196.4196.5796.07+0.41+0.43%29/04 
 US 30Y T-BondJun 24114.72114.59114.78114.53+0.12+0.11%12:20:43 
 Chỉ số US Dollar IndexJun 24105.740105.448105.750105.560+0.292+0.28%12:31:33 
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email