Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 40% 0
Mới! 💥 Dùng ProPicks để xem chiến lược đã đánh bại S&P 500 tới 1,183%+ Nhận ƯU ĐÃI 40%

Điểm giới hạn Cổ điển

Khung thời gian
Tên S3S2S1Điểm Giới HạnR1R2R3
EUR/USD 1.0699 1.0701 1.0703 1.0705 1.0707 1.0709 1.0711
USD/JPY 156.43 156.56 156.64 156.77 156.86 156.98 157.07
GBP/USD 1.2541 1.2543 1.2546 1.2548 1.2551 1.2553 1.2556
USD/CHF 0.9107 0.9110 0.9113 0.9116 0.9119 0.9122 0.9125
USD/CAD 1.3666 1.3669 1.3673 1.3676 1.3680 1.3683 1.3687
EUR/JPY 167.35 167.49 167.60 167.74 167.85 167.99 168.10
AUD/USD 0.6530 0.6533 0.6538 0.6542 0.6547 0.6551 0.6556
NZD/USD 0.5949 0.5953 0.5955 0.5958 0.5960 0.5963 0.5965
EUR/GBP 0.8527 0.8529 0.8531 0.8532 0.8534 0.8535 0.8538
EUR/CHF 0.9751 0.9754 0.9756 0.9759 0.9761 0.9764 0.9767
AUD/JPY 102.18 102.31 102.42 102.55 102.66 102.79 102.90
GBP/JPY 196.28 196.44 196.56 196.72 196.84 197.00 197.12
CHF/JPY 171.44 171.61 171.75 171.92 172.06 172.23 172.37
EUR/CAD 1.4630 1.4633 1.4637 1.4640 1.4644 1.4647 1.4651
AUD/CAD 0.8932 0.8936 0.8941 0.8946 0.8951 0.8956 0.8961
NZD/CAD 0.8140 0.8143 0.8145 0.8148 0.8150 0.8153 0.8155
CAD/JPY 114.34 114.45 114.53 114.64 114.72 114.83 114.91
NZD/JPY 93.12 93.23 93.31 93.42 93.50 93.61 93.69
AUD/NZD 1.0968 1.0972 1.0977 1.0980 1.0985 1.0988 1.0993
GBP/AUD 1.9149 1.9160 1.9170 1.9181 1.9191 1.9202 1.9212
EUR/AUD 1.6335 1.6345 1.6354 1.6364 1.6373 1.6383 1.6392
GBP/CHF 1.1429 1.1432 1.1436 1.1439 1.1443 1.1446 1.1450
EUR/NZD 1.7947 1.7953 1.7961 1.7967 1.7975 1.7981 1.7989
AUD/CHF 0.5951 0.5955 0.5959 0.5963 0.5967 0.5971 0.5975
GBP/NZD 2.1032 2.1040 2.1050 2.1058 2.1068 2.1076 2.1086
USD/CNY 7.2392 7.2400 7.2412 7.2420 7.2432 7.2440 7.2451
USD/INR 83.433 83.440 83.449 83.456 83.465 83.472 83.481
USD/MXN 17.0147 17.0232 17.0305 17.0390 17.0463 17.0548 17.0621
USD/ZAR 18.6381 18.6529 18.6608 18.6756 18.6835 18.6983 18.7062
USD/SGD 1.3603 1.3605 1.3608 1.3611 1.3614 1.3617 1.3620
USD/HKD 7.8244 7.8250 7.8257 7.8262 7.8269 7.8274 7.8281
USD/DKK 6.9612 6.9630 6.9642 6.9660 6.9672 6.9690 6.9702
GBP/CAD 1.7149 1.7152 1.7157 1.7160 1.7165 1.7168 1.7173
USD/SEK 10.9316 10.9387 10.9428 10.9499 10.9540 10.9611 10.9652
USD/RUB 93.0000 93.0000 93.0000 93.0000 93.0000 93.0000 93.0000
USD/TRY 32.4198 32.4280 32.4326 32.4408 32.4454 32.4536 32.4582
BTC/USD 43109.9 43423.9 43593.6 43907.7 44077.4 44391.4 44561.1
BTC/EUR 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5
 
Thông Tin Điểm Giới Hạn

Các tính toán điểm giới hạn, mức chống đỡ và kháng cự được chấp nhận rộng rãi như là một chiến lược kinh doanh đơn giản nhưng hiệu quả nhất. Chúng được các nhà giao dịch, ngân hàng và tất cả các tổ chức tài chính vô cùng tin dùng, được xem như những chỉ báo rõ ràng cho điểm mạnh hoặc điểm yếu của thị trường. Chúng được sử dụng làm cơ sở cho phần lớn các phân tích kỹ thuật. Điểm giới hạn là điểm mà tại đó các ý kiến thị trường thay đổi từ xu hướng xuống giá lên tăng giá.

 
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email