Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 40% 0
🔥 Chiến lược chọn cổ phiếu bằng AI, Người khổng lồ công nghệ, tăng +7,1% trong tháng 5.
Hãy hành động ngay khi cổ phiếu vẫn đang NÓNG.
Nhận ƯU ĐÃI 40%

Điểm giới hạn Woodie

Khung thời gian
Tên S3S2S1Điểm Giới HạnR1R2R3
EUR/USD 1.0855 1.0861 1.0863 1.0869 1.0871 1.0877 1.0879
USD/JPY 155.38 155.42 155.55 155.59 155.72 155.76 155.89
GBP/USD 1.2684 1.2692 1.2695 1.2702 1.2705 1.2712 1.2716
USD/CHF 0.9071 0.9073 0.9077 0.9079 0.9083 0.9085 0.9090
USD/CAD 1.3593 1.3600 1.3607 1.3614 1.3621 1.3628 1.3635
EUR/JPY 168.97 169.01 169.08 169.12 169.19 169.23 169.30
AUD/USD 0.6678 0.6681 0.6683 0.6686 0.6689 0.6691 0.6694
NZD/USD 0.6124 0.6126 0.6130 0.6132 0.6135 0.6138 0.6141
EUR/GBP 0.8552 0.8553 0.8557 0.8558 0.8561 0.8563 0.8566
EUR/CHF 0.9864 0.9866 0.9868 0.9870 0.9873 0.9874 0.9877
AUD/JPY 103.89 103.92 103.99 104.02 104.09 104.12 104.19
GBP/JPY 197.44 197.49 197.59 197.64 197.74 197.79 197.89
CHF/JPY 171.21 171.24 171.31 171.34 171.41 171.44 171.51
EUR/CAD 1.4777 1.4785 1.4790 1.4798 1.4803 1.4811 1.4816
AUD/CAD 0.9091 0.9094 0.9099 0.9102 0.9107 0.9110 0.9114
NZD/CAD 0.8336 0.8339 0.8345 0.8348 0.8354 0.8357 0.8363
CAD/JPY 114.14 114.17 114.25 114.28 114.36 114.39 114.47
NZD/JPY 95.25 95.28 95.38 95.41 95.51 95.54 95.64
AUD/NZD 1.0888 1.0894 1.0897 1.0903 1.0906 1.0912 1.0915
GBP/AUD 1.8976 1.8985 1.8991 1.9000 1.9006 1.9015 1.9021
EUR/AUD 1.6240 1.6247 1.6251 1.6258 1.6262 1.6269 1.6273
GBP/CHF 1.1524 1.1527 1.1530 1.1533 1.1536 1.1539 1.1542
EUR/NZD 1.7694 1.7707 1.7712 1.7725 1.7730 1.7743 1.7748
AUD/CHF 0.6064 0.6065 0.6068 0.6070 0.6073 0.6075 0.6078
GBP/NZD 2.0671 2.0689 2.0697 2.0715 2.0723 2.0741 2.0749
USD/CNY 7.2218 7.2222 7.2233 7.2237 7.2249 7.2252 7.2264
USD/INR 83.254 83.269 83.274 83.289 83.294 83.309 83.315
USD/MXN 16.5750 16.5933 16.6014 16.6197 16.6278 16.6461 16.6542
USD/ZAR 18.1403 18.1509 18.1661 18.1767 18.1919 18.2025 18.2177
USD/SGD 1.3445 1.3446 1.3449 1.3451 1.3454 1.3456 1.3459
USD/HKD 7.8008 7.8011 7.8019 7.8022 7.8030 7.8033 7.8041
USD/DKK 6.8579 6.8595 6.8626 6.8642 6.8673 6.8689 6.8720
GBP/CAD 1.7270 1.7280 1.7284 1.7294 1.7298 1.7308 1.7312
USD/SEK 10.6996 10.7038 10.7076 10.7118 10.7156 10.7198 10.7236
USD/RUB 90.9500 90.9500 90.9500 90.9500 90.9500 90.9500 90.9500
USD/TRY 32.1322 32.1509 32.2067 32.2254 32.2812 32.2999 32.3557
BTC/USD 43037.7 43387.8 43521.4 43871.6 44005.2 44355.3 44488.9
BTC/EUR 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5
 
Thông Tin Điểm Giới Hạn

Các tính toán điểm giới hạn, mức chống đỡ và kháng cự được chấp nhận rộng rãi như là một chiến lược kinh doanh đơn giản nhưng hiệu quả nhất. Chúng được các nhà giao dịch, ngân hàng và tất cả các tổ chức tài chính vô cùng tin dùng, được xem như những chỉ báo rõ ràng cho điểm mạnh hoặc điểm yếu của thị trường. Chúng được sử dụng làm cơ sở cho phần lớn các phân tích kỹ thuật. Điểm giới hạn là điểm mà tại đó các ý kiến thị trường thay đổi từ xu hướng xuống giá lên tăng giá.

 
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email