Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 40% 0
🔥 Chiến lược chọn cổ phiếu bằng AI, Người khổng lồ công nghệ, tăng +7,1% trong tháng 5.
Hãy hành động ngay khi cổ phiếu vẫn đang NÓNG.
Nhận ƯU ĐÃI 40%

Điểm giới hạn Fibonacci

Khung thời gian
Tên S3S2S1Điểm Giới HạnR1R2R3
EUR/USD 1.0835 1.0837 1.0839 1.0842 1.0845 1.0847 1.0849
USD/JPY 155.59 155.67 155.73 155.81 155.89 155.95 156.03
GBP/USD 1.2647 1.2651 1.2654 1.2658 1.2662 1.2665 1.2669
USD/CHF 0.9079 0.9083 0.9085 0.9089 0.9093 0.9095 0.9099
USD/CAD 1.3619 1.3624 1.3627 1.3631 1.3635 1.3638 1.3643
EUR/JPY 168.71 168.79 168.84 168.92 169.00 169.05 169.13
AUD/USD 0.6652 0.6655 0.6657 0.6660 0.6663 0.6665 0.6668
NZD/USD 0.6102 0.6105 0.6107 0.6110 0.6113 0.6115 0.6118
EUR/GBP 0.8558 0.8561 0.8563 0.8566 0.8569 0.8571 0.8574
EUR/CHF 0.9846 0.9850 0.9852 0.9855 0.9858 0.9860 0.9864
AUD/JPY 103.70 103.73 103.75 103.78 103.81 103.83 103.86
GBP/JPY 197.08 197.13 197.16 197.21 197.26 197.29 197.34
CHF/JPY 171.11 171.22 171.28 171.39 171.50 171.56 171.67
EUR/CAD 1.4767 1.4772 1.4774 1.4779 1.4784 1.4786 1.4791
AUD/CAD 0.9074 0.9076 0.9078 0.9080 0.9082 0.9084 0.9086
NZD/CAD 0.8322 0.8325 0.8326 0.8329 0.8332 0.8333 0.8336
CAD/JPY 114.19 114.23 114.25 114.29 114.33 114.35 114.39
NZD/JPY 95.12 95.15 95.17 95.20 95.23 95.25 95.28
AUD/NZD 1.0895 1.0897 1.0899 1.0901 1.0903 1.0905 1.0907
GBP/AUD 1.8995 1.8998 1.9000 1.9004 1.9008 1.9010 1.9013
EUR/AUD 1.6264 1.6269 1.6273 1.6278 1.6283 1.6287 1.6292
GBP/CHF 1.1491 1.1496 1.1499 1.1504 1.1509 1.1512 1.1517
EUR/NZD 1.7724 1.7732 1.7736 1.7744 1.7752 1.7756 1.7764
AUD/CHF 0.6046 0.6049 0.6052 0.6055 0.6058 0.6061 0.6064
GBP/NZD 2.0700 2.0706 2.0709 2.0715 2.0721 2.0724 2.0730
USD/CNY 7.2253 7.2257 7.2259 7.2263 7.2267 7.2269 7.2273
USD/INR 83.343 83.351 83.356 83.364 83.372 83.377 83.385
USD/MXN 16.6278 16.6438 16.6536 16.6696 16.6856 16.6954 16.7114
USD/ZAR 18.2179 18.2332 18.2426 18.2579 18.2732 18.2826 18.2979
USD/SGD 1.3466 1.3468 1.3470 1.3472 1.3474 1.3476 1.3478
USD/HKD 7.8007 7.8011 7.8013 7.8016 7.8019 7.8021 7.8025
USD/DKK 6.8770 6.8787 6.8797 6.8814 6.8831 6.8841 6.8858
GBP/CAD 1.7245 1.7248 1.7251 1.7254 1.7257 1.7260 1.7263
USD/SEK 10.7387 10.7424 10.7448 10.7485 10.7522 10.7546 10.7583
USD/RUB 90.9286 90.9664 90.9898 91.0276 91.0654 91.0888 91.1266
USD/TRY 32.0823 32.1356 32.1686 32.2219 32.2752 32.3082 32.3615
BTC/USD 43423.9 43608.7 43722.9 43907.7 44092.5 44206.7 44391.4
BTC/EUR 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5
 
Thông Tin Điểm Giới Hạn

Các tính toán điểm giới hạn, mức chống đỡ và kháng cự được chấp nhận rộng rãi như là một chiến lược kinh doanh đơn giản nhưng hiệu quả nhất. Chúng được các nhà giao dịch, ngân hàng và tất cả các tổ chức tài chính vô cùng tin dùng, được xem như những chỉ báo rõ ràng cho điểm mạnh hoặc điểm yếu của thị trường. Chúng được sử dụng làm cơ sở cho phần lớn các phân tích kỹ thuật. Điểm giới hạn là điểm mà tại đó các ý kiến thị trường thay đổi từ xu hướng xuống giá lên tăng giá.

 
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email