NZD/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
NZD/USD | Đô la Mỹ | ||
NZD/CAD | Đô la Canada | ||
NZD/MXN | Peso Mexico | ||
NZD/ZAR | Rand Nam Phi | ||
NZD/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
NZD/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
NZD/MAD | Đồng Dirham của Morocco | ||
NZD/NAD | Đô la Namibia | ||
NZD/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
NZD/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
NZD/ARS | Đồng Peso Argentina | ||
NZD/BRL | Đồng Real của Brazil | ||
NZD/CLP | Đồng Peso Chile | ||
NZD/VES | Đồng Bolivar của Venezuela | ||
NZD/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
NZD/DKK | Krone Đan Mạch | ||
NZD/CZK | Đồng Koruna Séc | ||
NZD/PLN | Zloty Ba Lan | ||
NZD/HUF | Forint Hungary | ||
NZD/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
NZD/EUR | Đồng Euro | ||
NZD/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
NZD/ISK | Đồng Kr của Iceland | ||
NZD/NOK | Krone Na Uy | ||
NZD/RON | Đồng Leu Romania | ||
NZD/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
NZD/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
NZD/BYN | Đồng Ruble Belarus | ||
NZD/AUD | Đô la Úc | ||
NZD/BBD | Đô la Barbados | ||
NZD/JMD | Đô la Jamaica | ||
NZD/XCD | Đô la Đông Caribe | ||
NZD/THB | Baht Thái | ||
NZD/SGD | Đô la Singapore | ||
NZD/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
NZD/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
NZD/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
NZD/INR | Rupee Ấn Độ | ||
NZD/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
NZD/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
NZD/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
NZD/TWD | Đô la Đài Loan | ||
NZD/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
NZD/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
NZD/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
NZD/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
NZD/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
NZD/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
NZD/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
NZD/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
NZD/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
NZD/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
NZD/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
NZD/PAB | Đồng Balboa Panama |
Sàn giao dịch | Mới nhất | Giá mua | Giá bán | Khối lượng | % T.đổi | Tiền tệ | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỷ giá thời gian thực 12:10:29 | 95.42 | 95.40 | 95.44 | 0 | +0.02% | JPY | 12:10:29 | 95.42+0.02% | |
ICE 10/05 | 93.305 | 0.00 | 0.00 | 2 | +0.05% | JPY | 10/05 | 93.305+0.05% |
Thứ Ba, 21 tháng 5, 2024 | ||||||
Chi Tiêu Thẻ Tín Dụng (YoY) Thực tế:-0.60% Trước đó:-0.60% | ||||||
Chỉ Số Giá Cả GlobalDairyTrade Trước đó:1.80% | ||||||
Đấu Giá Sữa Trước đó:3,708.00 | ||||||
Chỉ Số Reuters Tankan (Tháng 5) Trước đó:9.00 | ||||||
Cán Cân Mậu Dịch được Điều Chỉnh Dự báo:-0.72T Trước đó:-0.70T | ||||||
Đơn Đặt Hàng Máy Móc Lõi (YoY) (Tháng 3) Trước đó:-1.80% | ||||||
Đơn Đặt Hàng Máy Móc Lõi (MoM) (Tháng 3) Dự báo:-1.80% Trước đó:7.70% | ||||||
Hàng Hóa Xuất Khẩu (YoY) (Tháng 4) Dự báo:11.10% Trước đó:7.30% | ||||||
Hàng Hóa Nhập Khẩu (YoY) (Tháng 4) Dự báo:9.00% Trước đó:-4.90% | ||||||
Cán Cân Mậu Dịch (Tháng 4) Dự báo:-339.50B Trước đó:366.50B | ||||||
Thứ Tư, 22 tháng 5, 2024 | ||||||
Quyết Định Lãi Suất Dự báo:5.50% Trước đó:5.50% | ||||||
Doanh Số Bán Lẻ Lõi (QoQ) Dự báo:0.00% Trước đó:-1.70% | ||||||
Doanh Số Bán Lẻ (QoQ) (Quý 1) Dự báo:-0.30% Trước đó:-1.90% | ||||||
Doanh Số Bán Lẻ Hàng Quý (Quý 1) Trước đó:-4.10% | ||||||
Mua Trái Phiếu Nước Ngoài Trước đó:-396.60B | ||||||
Đầu Tư Nước Ngoài vào Chứng Khoán Nhật Bản Trước đó:660.80B |