Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 40% 0
🔥 Chiến lược chọn cổ phiếu bằng AI, Người khổng lồ công nghệ, tăng +7,1% trong tháng 5.
Hãy hành động ngay khi cổ phiếu vẫn đang NÓNG.
Nhận ƯU ĐÃI 40%

Tiền tệ Trung Mỹ

Đô La Belize

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
EUR/BZD 2.2347 2.1916 2.1847 -0.0069 -0.31% 18:35:12
USD/BZD 2.0616 2.0170 2.0155 -0.0002 -0.01% 18:35:27

Đồng Balboa Panama

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
EUR/PAB 1.1088 1.0872 1.0838 -0.0034 -0.31% 18:35:22
CHF/PAB 1.1265 1.1042 1.0994 -0.0037 -0.34% 18:35:03
DKK/PAB 0.1491 0.1458 0.1453 -0.0000 -0.01% 18:35:04
GBP/PAB 1.2995 1.2709 1.2646 +0.0027 +0.22% 18:35:04
NOK/PAB 0.0958 0.0937 0.0931 +0.0001 +0.13% 18:35:07
PLN/PAB 0.2609 0.2552 0.2540 -0.0002 -0.06% 18:35:09
SEK/PAB 0.0955 0.0935 0.0929 -0.0001 -0.11% 18:35:11
TRY/PAB 0.0317 0.0311 0.0310 -0.0000 -0.06% 18:35:13
USD/PAB 1.0229 1.0008 0.9999 -0.0001 -0.01% 18:35:10
CAD/PAB 0.7514 0.7351 0.7329 -0.0001 -0.02% 18:35:02
MXN/PAB 0.06158 0.06021 0.05987 +0.00020 +0.33% 18:35:06
AED/PAB 0.2785 0.2725 0.2722 -0.0000 -0.01% 16:48:01
ILS/PAB 0.2760 0.2711 0.2686 -0.0007 -0.28% 18:24:05
SAR/PAB 0.2727 0.2669 0.2666 -0.0000 -0.01% 18:20:12
ARS/PAB 0.00110 0.00110 0.00110 0.00000 0.00% 18:00:56
BRL/PAB 0.2004 0.1959 0.1946 +0.0009 +0.47% 18:35:01
VES/PAB 0.02796 0.02738 0.02733 -0.00003 -0.10% 17:55:16
AUD/PAB 0.6693 0.6694 0.6649 +0.0015 +0.23% 18:35:25
NZD/PAB 0.6275 0.6137 0.6101 +0.0015 +0.24% 18:35:08
CNY/PAB 0.1416 0.1387 0.1383 -0.0001 -0.08% 17:04:03
HKD/PAB 0.1311 0.1283 0.1281 -0.0000 -0.02% 18:35:04
SGD/PAB 0.7607 0.7438 0.7417 +0.0004 +0.05% 18:35:11
TWD/PAB 0.03179 0.03116 0.03101 -0.00001 -0.03% 18:29:13
ZAR/PAB 0.05632 0.05516 0.05466 +0.00008 +0.15% 18:35:14

Đồng Colon Của Costa Rica

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
EUR/CRC 568.710 556.500 554.705 -1.795 -0.32% 18:35:12
GBP/CRC 650.187 650.530 647.260 +1.687 +0.26% 18:35:12
USD/CRC 524.67 512.28 511.75 -0.11 -0.02% 18:35:05

Đồng Colon Của El Salvador

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
EUR/SVC 9.7240 9.5130 9.4840 -0.0290 -0.30% 18:35:26
USD/SVC 8.9710 8.7570 8.7496 0.0000 0.00% 18:35:20

Đồng Córdoba Của Nicaragua

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
NIO/USD 0.02740 0.02721 0.02715 0.00001 0% 17:58:17
USD/NIO 37.0000 36.8396 36.7500 -0.0100 -0.03% 18:35:07
EUR/NIO 40.4000 40.0200 39.9000 -0.1200 -0.30% 18:35:20
GBP/NIO 46.691 46.742 46.470 +0.113 +0.24% 18:35:26

Đống Lempira Của Honduras

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
EUR/HNL 27.3360 26.8730 26.8360 -0.0370 -0.14% 18:35:12
GBP/HNL 31.892 31.330 31.308 -0.018 -0.06% 18:35:22
USD/HNL 25.0000 24.7750 12.0000 -0.0250 -0.10% 18:35:07

Đồng Quetzal Của Guatemala

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
EUR/GTQ 8.6210 8.4460 8.4210 -0.0250 -0.30% 18:35:12
GBP/GTQ 9.8705 9.8757 9.8261 +0.0282 +0.29% 18:35:22
USD/GTQ 7.9534 7.7751 7.7686 +0.0003 +0.00% 18:35:07
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email