Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 40% 0
Mới! 💥 Dùng ProPicks để xem chiến lược đã đánh bại S&P 500 tới 1,183%+ Nhận ƯU ĐÃI 40%

Điểm giới hạn Camarilla về Hợp đồng Tương lai

Khung thời gian
Tên S4S3S2S1Điểm Giới HạnR1R2R3R4
Vàng 2370.58 2372.07 2372.56 2373.06 2374.12 2374.05 2374.54 2375.04 2376.52
Bạc 28.802 28.830 28.839 28.849 28.851 28.867 28.877 28.886 28.914
Đồng 4.6829 4.6955 4.6998 4.7040 4.7014 4.7124 4.7166 4.7208 4.7335
Platin 996.34 997.24 997.55 997.85 998.28 998.45 998.76 999.06 999.97
Paladi 975.78 977.78 978.45 979.11 981.52 980.45 981.11 981.78 983.78
Dầu Thô WTI 79.68 79.75 79.78 79.80 79.83 79.86 79.88 79.91 79.98
Dầu Brent 84.28 84.35 84.37 84.40 84.41 84.44 84.47 84.49 84.56
Khí Tự nhiên 2.313 2.315 2.316 2.316 2.318 2.318 2.318 2.319 2.321
Dầu Nhiên liệu 2.4918 2.4941 2.4949 2.4956 2.4968 2.4972 2.4979 2.4987 2.5010
Cà phê Hoa Kỳ loại C 199.81 200.03 200.10 200.18 200.48 200.32 200.40 200.47 200.69
Bắp Hoa Kỳ 459.13 459.62 459.79 459.95 459.71 460.28 460.45 460.61 461.11
Lúa mì Hoa Kỳ 653.71 656.11 656.90 657.70 656.13 659.30 660.10 660.89 663.29
Cotton Hoa Kỳ loại 2 78.16 78.24 78.27 78.30 78.29 78.36 78.39 78.42 78.50
 
Thông Tin Điểm Giới Hạn

Các tính toán điểm giới hạn, mức chống đỡ và kháng cự được chấp nhận rộng rãi như là một chiến lược kinh doanh đơn giản nhưng hiệu quả nhất. Chúng được các nhà giao dịch, ngân hàng và tất cả các tổ chức tài chính vô cùng tin dùng, được xem như những chỉ báo rõ ràng cho điểm mạnh hoặc điểm yếu của thị trường. Chúng được sử dụng làm cơ sở cho phần lớn các phân tích kỹ thuật. Điểm giới hạn là điểm mà tại đó các ý kiến thị trường thay đổi từ xu hướng xuống giá lên tăng giá.

 
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email