NOK/USD | Đô la Mỹ | ||
NOK/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
NOK/INR | Rupee Ấn Độ | ||
NOK/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
NOK/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
NOK/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
NOK/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
NOK/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
NOK/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
NOK/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
NOK/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
NOK/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
NOK/SGD | Đô la Singapore | ||
NOK/THB | Baht Thái | ||
NOK/TWD | Đô la Đài Loan | ||
NOK/ARS | Đồng Peso Argentina | ||
NOK/BRL | Đồng Real của Brazil | ||
NOK/CLP | Đồng Peso Chile | ||
NOK/VES | Đồng Bolivar của Venezuela | ||
NOK/CAD | Đô la Canada | ||
NOK/MXN | Peso Mexico | ||
NOK/DKK | Krone Đan Mạch | ||
NOK/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
NOK/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
NOK/CZK | Đồng Koruna Séc | ||
NOK/EUR | Đồng Euro | ||
NOK/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
NOK/HUF | Forint Hungary | ||
NOK/ISK | Đồng Kr của Iceland | ||
NOK/PLN | Zloty Ba Lan | ||
NOK/RON | Đồng Leu Romania | ||
NOK/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
NOK/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
NOK/AUD | Đô la Úc | ||
NOK/NZD | Đô la New Zealand | ||
NOK/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
NOK/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
NOK/MAD | Đồng Dirham của Morocco | ||
NOK/NAD | Đô la Namibia | ||
NOK/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
NOK/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
NOK/ZAR | Rand Nam Phi | ||
NOK/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
NOK/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
NOK/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
NOK/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
NOK/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
NOK/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
NOK/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
NOK/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
NOK/BBD | Đô la Barbados | ||
NOK/JMD | Đô la Jamaica | ||
NOK/XCD | Đô la Đông Caribe | ||
NOK/PAB | Đồng Balboa Panama |
Thứ Sáu, 17 tháng 5, 2024 | ||||||
Chỉ Số Hàng Đầu của Mỹ (MoM) (Tháng 4) Thực tế:-0.60% Dự báo:-0.30% Trước đó:-0.30% | ||||||
Dữ Liệu của Baker Hughes về Lượng Giàn Khoan Trước đó:496.00 | ||||||
Tổng Số Giàn Khoan Baker Hughes Hoa Kỳ Trước đó:603.00 | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ Nhôm CFTC Trước đó:1.30K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ Đồng CFTC Trước đó:62.60K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ Ngô CFTC Trước đó:-31.40K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ Dầu Thô CFTC Trước đó:215.40K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ Vàng CFTC Trước đó:199.60K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ Nasdaq 100 CFTC Trước đó:4.40K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ Khí Tự Nhiên CFTC Trước đó:-135.80K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ S&P 500 CFTC Trước đó:-9.70K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ Bạc CFTC Trước đó:53.70K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ Đậu Tương CFTC Trước đó:-60.00K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ Lúa Mì CFTC Trước đó:-17.80K |