THB/USD | Đô la Mỹ | ||
THB/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
THB/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
THB/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
THB/INR | Rupee Ấn Độ | ||
THB/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
THB/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
THB/TWD | Đô la Đài Loan | ||
THB/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
THB/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
THB/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
THB/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
THB/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
THB/AUD | Đô la Úc | ||
THB/JMD | Đô la Jamaica | ||
THB/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
THB/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
THB/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
THB/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
THB/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
THB/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
THB/CZK | Đồng Koruna Séc | ||
THB/DKK | Krone Đan Mạch | ||
THB/HUF | Forint Hungary | ||
THB/ISK | Đồng Kr của Iceland | ||
THB/NOK | Krone Na Uy | ||
THB/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
THB/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
THB/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
THB/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
THB/MXN | Peso Mexico | ||
THB/ARS | Đồng Peso Argentina | ||
THB/BRL | Đồng Real của Brazil | ||
THB/CLP | Đồng Peso Chile | ||
THB/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
THB/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
THB/MAD | Đồng Dirham của Morocco | ||
THB/NAD | Đô la Namibia | ||
THB/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
THB/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
THB/ZAR | Rand Nam Phi |
Thứ Sáu, 17 tháng 5, 2024 | ||||||
Hoán Đổi Tiền Tệ (USD) Thực tế:28.00B Trước đó:28.00B | ||||||
Dự Trữ Ngoại Tệ (USD) Thực tế:224.10B Trước đó:223.50B | ||||||
Chỉ Số Hàng Đầu của Mỹ (MoM) (Tháng 4) Thực tế:-0.60% Dự báo:-0.30% Trước đó:-0.30% | ||||||
Dữ Liệu của Baker Hughes về Lượng Giàn Khoan Trước đó:496.00 | ||||||
Tổng Số Giàn Khoan Baker Hughes Hoa Kỳ Trước đó:603.00 | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ Nhôm CFTC Trước đó:1.30K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ Đồng CFTC Trước đó:62.60K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ Ngô CFTC Trước đó:-31.40K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ Dầu Thô CFTC Trước đó:215.40K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ Vàng CFTC Trước đó:199.60K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ Nasdaq 100 CFTC Trước đó:4.40K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ Khí Tự Nhiên CFTC Trước đó:-135.80K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ S&P 500 CFTC Trước đó:-9.70K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ Bạc CFTC Trước đó:53.70K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ Đậu Tương CFTC Trước đó:-60.00K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ Lúa Mì CFTC Trước đó:-17.80K |