XAU/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAU/USD | Đô la Mỹ | ||
XAU/CAD | Đô la Canada | ||
XAU/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
XAU/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAU/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
XAU/SGD | Đô la Singapore | ||
XAU/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAU/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAU/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
XAU/INR | Rupee Ấn Độ | ||
XAU/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
XAU/EUR | Đồng Euro | ||
XAU/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAU/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAU/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAU/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAU/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAU/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAU/NOK | Krone Na Uy | ||
XAU/DKK | Krone Đan Mạch | ||
XAU/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAU/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAU/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAU/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAU/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAU/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAU/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAU/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAU/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAU/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAU/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAU/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAU/AUD | Đô la Úc | ||
XAU/NZD | Đô la New Zealand | ||
XAU/EGP | Đồng Bảng Ai Cập |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (9) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 36.874 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 43.158 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 21.333 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | -14.011 | Bán | ||
ADX(14) | 23.449 | Bán | ||
Williams %R | -91.85 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -187.9025 | Bán | ||
ATR(14) | 17.121 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -9.7371 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 47.051 | Bán | ||
ROC | -0.379 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -47.6137 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 8541.7451 Bán | | 8537.2119 Bán | | |
MA10 | 8544.2975 Bán | | 8546.4178 Bán | | |
MA20 | 8563.4712 Bán | | 8558.8463 Bán | | |
MA50 | 8585.2270 Bán | | 8581.3473 Bán | | |
MA100 | 8605.3874 Bán | | 8601.3512 Bán | | |
MA200 | 8638.2645 Bán | | 8629.9083 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 8491.7503 | 8508.61 | 8517.6302 | 8534.4899 | 8543.5101 | 8560.3698 | 8569.39 |
Fibonacci | 8508.61 | 8518.4961 | 8524.6038 | 8534.4899 | 8544.376 | 8550.4837 | 8560.3698 |
Camarilla | 8519.5334 | 8521.9057 | 8524.2781 | 8534.4899 | 8529.0227 | 8531.395 | 8533.7674 |
Woodie | 8487.8305 | 8506.6501 | 8513.7104 | 8532.53 | 8539.5903 | 8558.4099 | 8565.4702 |
DeMark | - | - | 8513.1201 | 8532.2349 | 8539 | - | - |