XAU/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAU/USD | Đô la Mỹ | ||
XAU/CAD | Đô la Canada | ||
XAU/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
XAU/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAU/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
XAU/SGD | Đô la Singapore | ||
XAU/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAU/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAU/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
XAU/INR | Rupee Ấn Độ | ||
XAU/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
XAU/EUR | Đồng Euro | ||
XAU/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAU/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAU/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAU/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAU/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAU/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAU/NOK | Krone Na Uy | ||
XAU/DKK | Krone Đan Mạch | ||
XAU/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAU/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAU/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAU/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAU/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAU/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAU/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAU/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAU/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAU/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAU/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAU/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAU/AUD | Đô la Úc | ||
XAU/NZD | Đô la New Zealand | ||
XAU/EGP | Đồng Bảng Ai Cập |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (7) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 30.763 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 99.62 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | -6596.511 | Bán | ||
ADX(14) | 28.948 | Bán | ||
Williams %R | -0.774 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | -231.6475 | Bán quá mức | ||
ATR(14) | 6791.6429 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -8817.9107 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 42.632 | Bán | ||
ROC | -0.729 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -20251.716 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 3038202.3000 Bán | | 3037438.9057 Bán | | |
MA10 | 3042525.7750 Bán | | 3041970.1810 Bán | | |
MA20 | 3049615.3875 Bán | | 3048017.9732 Bán | | |
MA50 | 3060356.0400 Bán | | 3057917.1816 Bán | | |
MA100 | 3067844.6525 Bán | | 3066144.2789 Bán | | |
MA200 | 3080633.6987 Bán | | 3076776.3138 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 3020629 | 3025806 | 3031461 | 3036638 | 3042293 | 3047470 | 3053124 |
Fibonacci | 3025806 | 3029944 | 3032500 | 3036638 | 3040776 | 3043332 | 3047470 |
Camarilla | 3034137 | 3035130 | 3036123 | 3036638 | 3038109 | 3039102 | 3040094 |
Woodie | 3020867 | 3025925 | 3031699 | 3036757 | 3042531 | 3047589 | 3053362 |
DeMark | - | - | 3028634 | 3035224 | 3039465 | - | - |