XAU/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAU/USD | Đô la Mỹ | ||
XAU/CAD | Đô la Canada | ||
XAU/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
XAU/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAU/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
XAU/SGD | Đô la Singapore | ||
XAU/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAU/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAU/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
XAU/INR | Rupee Ấn Độ | ||
XAU/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
XAU/EUR | Đồng Euro | ||
XAU/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAU/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAU/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAU/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAU/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAU/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAU/NOK | Krone Na Uy | ||
XAU/DKK | Krone Đan Mạch | ||
XAU/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAU/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAU/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAU/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAU/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAU/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAU/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAU/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAU/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAU/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAU/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAU/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAU/AUD | Đô la Úc | ||
XAU/NZD | Đô la New Zealand | ||
XAU/EGP | Đồng Bảng Ai Cập |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (5) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 51.951 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 99.77 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -101067.571 | Bán | ||
ADX(14) | 21.792 | Bán | ||
Williams %R | -0.072 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 145.5942 | Mua | ||
ATR(14) | 194076 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 131175.4286 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 59.837 | Mua | ||
ROC | 0.157 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 323459.116 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 98323942.4000 Mua | | 98323829.3922 Mua | | |
MA10 | 98195817.6000 Mua | | 98269654.6402 Mua | | |
MA20 | 98236926.0000 Mua | | 98340541.6399 Mua | | |
MA50 | 98642935.2000 Bán | | 98530251.3686 Bán | | |
MA100 | 98736371.1200 Bán | | 98712102.9410 Bán | | |
MA200 | 99029829.6000 Bán | | 98964931.1261 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 98017808 | 98132112 | 98282168 | 98396472 | 98546528 | 98660832 | 98810888 |
Fibonacci | 98132112 | 98233098 | 98295486 | 98396472 | 98497458 | 98559846 | 98660832 |
Camarilla | 98359525 | 98383758 | 98407991 | 98396472 | 98456457 | 98480690 | 98504923 |
Woodie | 98035684 | 98141050 | 98300044 | 98405410 | 98564404 | 98669770 | 98828764 |
DeMark | - | - | 98339320 | 98425048 | 98603680 | - | - |