XAU/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAU/USD | Đô la Mỹ | ||
XAU/CAD | Đô la Canada | ||
XAU/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
XAU/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAU/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
XAU/SGD | Đô la Singapore | ||
XAU/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAU/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAU/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
XAU/INR | Rupee Ấn Độ | ||
XAU/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
XAU/EUR | Đồng Euro | ||
XAU/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAU/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAU/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAU/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAU/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAU/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAU/NOK | Krone Na Uy | ||
XAU/DKK | Krone Đan Mạch | ||
XAU/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAU/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAU/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAU/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAU/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAU/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAU/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAU/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAU/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAU/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAU/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAU/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAU/AUD | Đô la Úc | ||
XAU/NZD | Đô la New Zealand | ||
XAU/EGP | Đồng Bảng Ai Cập |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (4) | Bán: (8) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (2) | Bán: (3) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 43.266 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 99.644 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 79.077 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -333804.685 | Bán | ||
ADX(14) | 24.817 | Trung Tính | ||
Williams %R | -0.251 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 33.3889 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 450763.4286 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 48.422 | Bán | ||
ROC | 0.097 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 64944.53 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 208023673.6000 Mua | | 208158416.9670 Mua | | |
MA10 | 208175326.4000 Mua | | 208184423.3949 Mua | | |
MA20 | 208432466.4000 Bán | | 208485401.8142 Bán | | |
MA50 | 209263181.1200 Bán | | 209084796.3585 Bán | | |
MA100 | 209723336.4800 Bán | | 209603417.8337 Bán | | |
MA200 | 210543495.0400 Bán | | 210330370.5912 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 207426026 | 207692885 | 207990186 | 208257045 | 208554346 | 208821205 | 209118506 |
Fibonacci | 207692885 | 207908394 | 208041536 | 208257045 | 208472554 | 208605696 | 208821205 |
Camarilla | 208132344 | 208184059 | 208235773 | 208257045 | 208339203 | 208390917 | 208442632 |
Woodie | 207441248 | 207700496 | 208005408 | 208264656 | 208569568 | 208828816 | 209133728 |
DeMark | - | - | 208123616 | 208323760 | 208687776 | - | - |