XAU/NOK | Krone Na Uy | ||
XAU/USD | Đô la Mỹ | ||
XAU/CAD | Đô la Canada | ||
XAU/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
XAU/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAU/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
XAU/SGD | Đô la Singapore | ||
XAU/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAU/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAU/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
XAU/INR | Rupee Ấn Độ | ||
XAU/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
XAU/EUR | Đồng Euro | ||
XAU/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAU/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAU/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAU/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAU/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAU/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAU/DKK | Krone Đan Mạch | ||
XAU/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAU/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAU/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAU/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAU/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAU/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAU/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAU/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAU/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAU/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAU/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAU/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAU/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAU/AUD | Đô la Úc | ||
XAU/NZD | Đô la New Zealand | ||
XAU/EGP | Đồng Bảng Ai Cập |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (6) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 52.554 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 99.351 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 91.637 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -34.52 | Bán | ||
ADX(14) | 32.403 | Mua | ||
Williams %R | -0.304 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 151.4031 | Mua | ||
ATR(14) | 56.6334 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 53.0716 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 62.891 | Mua | ||
ROC | 0.129 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 119.6874 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 24456.40 Mua | | 24459.71 Mua | | |
MA10 | 24410.41 Mua | | 24436.89 Mua | | |
MA20 | 24415.16 Mua | | 24456.93 Mua | | |
MA50 | 24569.32 Bán | | 24535.28 Bán | | |
MA100 | 24650.40 Bán | | 24640.48 Bán | | |
MA200 | 24816.56 Bán | | 24818.64 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 24401.5 | 24434.17 | 24469.81 | 24502.48 | 24538.11 | 24570.79 | 24606.42 |
Fibonacci | 24434.17 | 24460.27 | 24476.39 | 24502.48 | 24528.57 | 24544.69 | 24570.79 |
Camarilla | 24486.66 | 24492.92 | 24499.18 | 24502.48 | 24511.71 | 24517.97 | 24524.23 |
Woodie | 24402.98 | 24434.91 | 24471.29 | 24503.22 | 24539.59 | 24571.53 | 24607.9 |
DeMark | - | - | 24486.15 | 24510.65 | 24554.45 | - | - |