XAU/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAU/USD | Đô la Mỹ | ||
XAU/CAD | Đô la Canada | ||
XAU/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
XAU/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAU/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
XAU/SGD | Đô la Singapore | ||
XAU/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAU/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAU/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
XAU/INR | Rupee Ấn Độ | ||
XAU/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
XAU/EUR | Đồng Euro | ||
XAU/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAU/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAU/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAU/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAU/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAU/NOK | Krone Na Uy | ||
XAU/DKK | Krone Đan Mạch | ||
XAU/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAU/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAU/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAU/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAU/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAU/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAU/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAU/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAU/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAU/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAU/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAU/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAU/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAU/AUD | Đô la Úc | ||
XAU/NZD | Đô la New Zealand | ||
XAU/EGP | Đồng Bảng Ai Cập |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (9) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 30.065 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 42.189 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 18.192 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | -25.03 | Bán | ||
ADX(14) | 39.858 | Bán | ||
Williams %R | -78.113 | Bán | ||
CCI(14) | -201.3543 | Bán quá mức | ||
ATR(14) | 19.1418 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -13.6408 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 43.438 | Bán | ||
ROC | -0.525 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -60.302 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 9140.67 Bán | | 9141.23 Bán | | |
MA10 | 9154.04 Bán | | 9151.37 Bán | | |
MA20 | 9169.21 Bán | | 9172.21 Bán | | |
MA50 | 9224.07 Bán | | 9202.93 Bán | | |
MA100 | 9226.36 Bán | | 9225.38 Bán | | |
MA200 | 9251.06 Bán | | 9251.93 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 9094.31 | 9107.16 | 9120.54 | 9133.39 | 9146.77 | 9159.62 | 9173 |
Fibonacci | 9107.16 | 9117.18 | 9123.37 | 9133.39 | 9143.41 | 9149.6 | 9159.62 |
Camarilla | 9126.7 | 9129.11 | 9131.51 | 9133.39 | 9136.32 | 9138.73 | 9141.13 |
Woodie | 9094.57 | 9107.29 | 9120.8 | 9133.52 | 9147.03 | 9159.75 | 9173.26 |
DeMark | - | - | 9113.85 | 9130.05 | 9140.08 | - | - |