XAU/USD | Đô la Mỹ | ||
XAU/CAD | Đô la Canada | ||
XAU/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
XAU/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAU/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
XAU/SGD | Đô la Singapore | ||
XAU/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAU/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAU/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
XAU/INR | Rupee Ấn Độ | ||
XAU/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
XAU/EUR | Đồng Euro | ||
XAU/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAU/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAU/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAU/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAU/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAU/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAU/NOK | Krone Na Uy | ||
XAU/DKK | Krone Đan Mạch | ||
XAU/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAU/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAU/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAU/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAU/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAU/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAU/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAU/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAU/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAU/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAU/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAU/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAU/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAU/AUD | Đô la Úc | ||
XAU/NZD | Đô la New Zealand | ||
XAU/EGP | Đồng Bảng Ai Cập |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (10) | Bán: (2) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (7) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 48.88 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 33.178 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 44.358 | Bán | ||
MACD(12,26) | -0.85 | Bán | ||
ADX(14) | 25.381 | Bán | ||
Williams %R | -56.913 | Bán | ||
CCI(14) | -45.8038 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 7.5257 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 51.546 | Mua | ||
ROC | -0.648 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -5.382 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 2415.74 Mua | | 2417.61 Mua | | |
MA10 | 2418.24 Mua | | 2418.55 Mua | | |
MA20 | 2422.12 Bán | | 2421.44 Bán | | |
MA50 | 2418.25 Mua | | 2415.81 Mua | | |
MA100 | 2398.07 Mua | | 2400.36 Mua | | |
MA200 | 2370.44 Mua | | 2378.42 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 2397.72 | 2403.2 | 2411.19 | 2416.67 | 2424.66 | 2430.14 | 2438.13 |
Fibonacci | 2403.2 | 2408.35 | 2411.52 | 2416.67 | 2421.82 | 2424.99 | 2430.14 |
Camarilla | 2415.48 | 2416.71 | 2417.95 | 2416.67 | 2420.41 | 2421.65 | 2422.88 |
Woodie | 2398.98 | 2403.83 | 2412.45 | 2417.3 | 2425.92 | 2430.77 | 2439.39 |
DeMark | - | - | 2413.93 | 2418.04 | 2427.4 | - | - |